presents nghĩa là gì
The song is constructed out of many interlocking parts, none of which presents a full - blown melody that stays in the foreground. The twofold effect was, on the one hvà, that full - blown trade wars were avoided, but on the other that the volume of trade rapidly declined. The specific timing of full - blown military authoritarianism was
"Present" /ˈprɛ.zᵊnt/ a. Ý nghĩa: quà tặng, quà biếu " Present " dùng để diễn tả những món quà nhưng ý nghĩa thì ít trang trọng hơn " gift ". Những món quà này thường là quà tặng giữa những người có địa vị vị thế ngang nhau trong xã hội, hoặc là quà tặng của người có vị thế thấp dành cho người có vị thế cao hơn.
Quà tặng là một thứ gì đó (dạng vật thể hoặc phi vật thể) được trao cho một người một cách tự nguyện và không có tính chất trao đổi. Quà tặng thường được dùng để làm cho người nhận được nó hạnh phúc, hoặc thể hiện sự trân trọng, kính trọng của người tặng quà đối với người nhận.
App Vay Tiền. /vpri'zent/ và /n'prezәnt/ Thông dụng Tính từ Có mặt, hiện diện; có có mặt tại một nơi, trong một chất.. to be present at... có mặt ở... to be present to the mind hiện ra trong trí Hiện nay, hiện tại, hiện thời hiện đang xảy ra, đang tồn tại present boundaries đường ranh giới hiện tại the present volume cuốn sách này Hiện đang xem xét, hiện đang giải quyết, hiện đang bàn bạc ngôn ngữ học hiện tại present tense thời hiện tại từ cổ,nghĩa cổ sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ a very present help in trouble sự sẵn sàng giúp đỡ trong lúc khó khăn Danh từ Hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ at present hiện tại, bây giờ, lúc này for the present trong lúc này, hiện giờ pháp lý; đùa cợt tài liệu này, tư liệu này by these presents do những tài liệu này ngôn ngữ học thời hiện tại Quà biếu, đồ tặng, tặng phẩm to make somebody a present of something biếu ai cái gì, tặng ai cái gì Tư thế giơ súng ngắm; tư thế bồng súng chào ngoại động từ Đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra the case presents some difficulty trường hợp này đưa ra một số khó khăn Đưa, trình, nộp, dâng để ai xem xét to present the credentials trình quốc thư to present a petition đưa một bản kiến nghị to present a cheque for payment nộp séc để lĩnh tiền Bày tỏ, trình bày, biểu thị, ngỏ lời to present the question very clearly trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng Trình diện người; xuất hiện, ló ra, nảy ra về một dịp, một giải pháp.. Trình diễn một vở kịch; cho diễn viên ra mắt to present oneself trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra to present oneself before the jury trình diện trước ban giám khảo the idea presents itself to my mind ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi Giới thiệu ai với ai; đưa ai vào yết kiến, đưa ai vào bệ kiến vua... to be presented at court được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua Đặt ra, bộc lộ cái gì cho ai biết tôn giáo tiến cử thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo Trao tặng ai cái gì Đưa ra hoá đơn.. quân sự giơ súng ngắm; bồng súng chào to present arms bồng súng chào Cấu trúc từ the present day thời nay, thời đại ngày nay Toán & tin Nghĩa chuyên ngành hiện nay trình diễn Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành hiện tại at the present time vào thời điểm hiện tại present value giá trị hiện tại Present Working Directory [Unix] PWD thư mục làm việc hiện tại [Unix] trình bày Nguồn khác present Foldoc Kinh tế Nghĩa chuyên ngành bày tỏ đưa nộp trình failure to present sự chưa thể trình phiếu khoán present a cheque for payment to... xuất trình chi phiếu để lãnh tiền present a letter for signature to... trình thư để ký tên re-present tái xuất trình trình bày xuất trình present a cheque for payment to... xuất trình chi phiếu để lãnh tiền re-present tái xuất trình Nguồn khác present bized Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective ad hoc , already , at this moment , begun , being , coeval , commenced , contemporaneous , contemporary , current , even now , existent , extant , for the time being , going on , immediate , in duration , in process , instant , just now , modern , nowadays , present-day , prompt , started , today , topical , under consideration , up-to-date , accounted for , at hand , attendant , available , in attendance , in view , made the scene , near , on board , on deck , on hand , on-the-spot , ready , show up , there , there with bells on , within reach , existing , new , now noun here and now , instant , nonce , now , present moment , the time being , this day , this time , today , benefaction , benevolence , boon , bounty , compliment , donation , endowment , favor , gifting , giveaway , goodie , grant , gratuity , handout , largess , lump , offering , stake , write-off , nowadays , presentation , douceur , gift , status quo , temporality verb acquaint , adduce , advance , allege , cite , declare , display , do , do the honors , exhibit , expose , expound , extend , fix up , get together , give , give an introduction , hold out , imply , infer , intimate , lay , make a pitch , make known , manifest , mount , offer , open to view , perform , pitch , pose , produce , proffer , proposition , put forward , put on , raise , recount , relate , roll out , show , stage , state , submit , suggest , tender , trot out , award , bestow , come up with , confer , devote , donate , entrust , furnish , gift , give away , grant , hand out , kick in * , lay on , put at disposal , put forth , introduce , act , dramatize , enact , accord , volunteer Từ trái nghĩa
presents nghĩa là gì