run rẩy tiếng anh là gì
Nghĩa của từ rún rẩy trong Từ điển Tiếng Việt rún rẩy [rún rẩy] walk with a springy gait (step). swing, rock, swinging (of the body) dáng đi rún rẩy rolling gait Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rún rẩy", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Anh đang run rẩy kìa. 10
run rẩy Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa run rẩy Tiếng Trung (có phát âm) là: 颤 《颤动; 发抖。》run rẩy. 颤抖。颤栗 《颤抖哆嗦, 也作
Qua bài viết này, các bác sĩ thú y sẽ giải đáp thắc mắc của bạn. Tiếng ồn ở bụng là một điều bình thường, nhưng nó cũng có thể là một triệu chứng của một tình trạng y tế nào đó ở con chó của bạn mà bạn cần phải quan tâm. Tại sao bụng chó kêu ùng ục. Mỗi
App Vay Tiền. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "run rẩy", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ run rẩy, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ run rẩy trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Run rẩy tốt đấy. Good shaking. 2. Em đang run rẩy đấy. You're trembling. 3. Hắn bị run rẩy à? He's got the shakes? 4. Khiến các vương quốc run rẩy,+ Who made kingdoms tremble,+ 5. Xương cốt thảy đều run rẩy. All my bones are shaking. 6. " run rẩy và nổi da gà? " " shivers and goose bumps " 7. Bàn tay run rẩy phản bội ta? The unsteady hand betrays. 8. 11 Các cột chống trời run rẩy; 11 The very pillars of heaven shake; 9. Ốm yếu, run rẩy, suy giảm khả năng. Weakness, tremors, loss of abilities. 10. Sao lại khóc lóc run rẩy như vậy? What's with all the tears and trembling? 11. run rẩy như một con bé tè dầm. Like a young, wet girl. 12. Không, nó chỉ run rẩy toàn thân thôi. No, he's just trembling all over. 13. Tôi đang run rẩy trong sari của tôi. I am shaking in my sari. 14. Tiếng nói thì thầm, run rẩy sẽ thốt lên, My whispering, quivering voice will say, 15. Nguyện mọi cư dân của xứ* đều run rẩy, Let all the inhabitants of the land* tremble, 16. Các ngươi chẳng nên run rẩy trước ta sao? Should you not tremble before me? 17. Và tôi bị sốc và run rẩy tới tận xương. And I was shocked and shaken to the core. 18. Buổi chiều tà hằng mong ước khiến tôi run rẩy. The twilight I longed for makes me tremble. 19. Đó là lý do bà ấy run rẩy như thế này. That's why she shakes like this. 20. Nhưng nếu tối muốn thét lên, thì sẽ phải run rẩy. But when I'm surprised, I scream'kyak'! 21. Lưng run rẩy có nghĩa là sức mạnh bị mất đi. Unsteady hips suggest a loss of power. 22. Anh có một cơn run rẩy gián đoạn trên tay trái. You have an intermittent tremor in your left hand. 23. Mặt đất đang tan đang run rẩy. Đá đang gầm gừ Ground' s melting, walls tumbling, rocks crumbling 24. Ngay bây giờ, tôi quất đuôi và những làn gió run rẩy. Now, I whipped my tail and the winds trembled. 25. Run rẩy ra khỏi thành lũy như loài bò sát của đất. Like the reptiles of the earth they will come trembling out of their strongholds. 26. " Hết sức, " người đàn ông trẻ trả lời bằng một giọng run rẩy. " Awfully, " the young man answered in a trembling voice. 27. Ông nắm chặt trong vòng tay anh sự run rẩy trẻ em nghèo, He grasps in his arms the poor shuddering child, 28. Khi ngài trỗi dậy khiến trái đất run rẩy trong nỗi kinh khiếp. When he arises to make the earth tremble in terror. 29. + 4 Vì sợ hãi nên các lính canh run rẩy, đờ người ra như chết. + 4 Yes, out of their fear of him, the watchmen trembled and became as dead men. 30. Trong khi Chúa Giê Su cầu nguyện, Ngài bắt đầu run rẩy vì cơn đau. As Jesus prayed, He began to tremble because of the pain. 31. Đó là trái tim của những con người luôn run rẩy khi nghe anh hát. Oh God, I cry every time I sing it. 32. Lúc về già, chúng thường run rẩy vì yếu đi, hồi hộp và bị liệt. In old age they often tremble with weakness, nervousness, and palsy. 33. Con tim thơ dại đọa đày của ta run rẩy theo bài dạ khúc này... My young German heart in exile shivers at this serenade... 34. Chúng sẽ ngồi dưới đất mà không ngừng run rẩy, nhìn ngươi trong nỗi bàng hoàng. They will sit on the ground and tremble constantly and stare at you in amazement. 35. Không ai muốn già—da nhăn nheo, mắt kém, lãng tai, và chân tay run rẩy. WHO of us welcomes the effects of old age —wrinkled skin, poor eyesight, loss of hearing, and unsteady legs? 36. " Vì Chúa xin bà đừng mở cửa cho nó vào , " ông lão run rẩy hét lên . " For God 's sake do n't let it in , " cried the old man , trembling . 37. Thật khó tin bọn chúng lại để mày đi, khi chúng đang sợ run rẩy nhỉ? It's amazing that you people let you get away when they're scared and want to feel protected, huh? 38. Ngày ngươi sụp đổ, chúng sẽ không ngừng run rẩy, mỗi người lo cho mạng mình’. They will tremble continually, each fearing for his life, 39. Run rẩy trốn sau những hốc đá mỗi khi đám hiệp sĩ Thung Lũng đi ngang qua? Hide behind rocks and shiver when the knights of the Vale ride by? 40. Trái tim tôi hừng hực, thân thể tôi run rẩy và lòng tôi tràn đầy niềm vui. My heart burned, my body shook, and I was filled with joy. 41. Kết quả là, tôi đã bị tê liệt não, có nghĩa là tôi luôn bị run rẩy. As a result, I have cerebral palsy, which means I shake all the time. 42. Số người chết ban đầu sẽ làm các chính phủ quốc tế run rẩy tận tâm can. The initial death toll will shake world governments to their core. 43. Sứ đồ Phao-lô viết “[Hãy] lấy lòng sợ-sệt run-rẩy làm nên sự cứu-chuộc mình”. The apostle Paul wrote “Keep working out your own salvation with fear and trembling.” 44. Và trong cái ngày giá rét đó, khi con trai ông run rẩy trước họng súng của tôi... And on that cold day, with your boy at the business end of my gun barrel, 45. Suốt bài giảng đầu tiên, tay tôi run rẩy trong khi đang cầm tờ giấy ghi chú. Throughout my first talk, my hand holding my notes was shaking. 46. Người đàn ông ngồi bật dậy trên giường và ném đống mền gối trong đôi tay run rẩy . The man sat up in bed and flung the bedclothes from his quaking limbs . 47. + 27 Vua sẽ than khóc,+ thủ lĩnh tuyệt vọng,* tay của dân trong xứ run rẩy vì kinh khiếp. + 27 The king will go into mourning,+ and the chieftain will be clothed with despair,* and the hands of the people of the land will tremble in terror. 48. Nhưng nếu tôi ký với một bàn tay run rẩy, hậu thế sẽ nói rằng, ́Ông ấy đã do dự.' But if I sign with a shaking hand, posterity will say,'He hesitated.'" 49. Đừng sợ và đừng run-rẩy vì bộ mặt chúng nó, dầu chúng nó là nhà bạn-nghịch mặc lòng!... You must not be afraid of them, and you must not be struck with terror at their faces, for they are a rebellious house. . . . 50. Các nhóm lợn bị nhiễm bệnh nằm co ro cùng nhau run rẩy, thở bất thường và đôi khi ho. Groups of infected pigs lie huddled together shivering, breathing abnormally, and sometimes coughing.
Từ điển Việt-Anh run rẩy Bản dịch của "run rẩy" trong Anh là gì? vi run rẩy = en volume_up wonky chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI run rẩy {tính} EN volume_up wonky run rẩy {động} EN volume_up shake sự run rẩy vì bị kích động {danh} EN volume_up flutter Bản dịch VI run rẩy {tính từ} run rẩy từ khác không vững chắc, lung lay volume_up wonky {tính} VI run rẩy {động từ} run rẩy từ khác bắt tay, rung, lắc, giũ, run, rùng mình volume_up shake {động} VI sự run rẩy vì bị kích động {danh từ} sự run rẩy vì bị kích động từ khác sự bay dập dờn của lá cờ volume_up flutter {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "run rẩy" trong tiếng Anh run động từEnglishshaketrembleshiverrun run động từEnglishtremblerun lẩy bẩy động từEnglishtremble Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese rongrong biểnrong lươnrong từrubiđiumruirunrun lẩy bẩyrun như cầy sấyrun run run rẩy rungrung chuôngrung rinhrung độngrutenirutơphođiruy-băngruồiruồi giòiruồi giấm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Em muốn hỏi "run rẩy" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
run rẩy tiếng anh là gì