roll nghĩa là gì

(kỹ thuật) sự lăn, sự cán (điện) luân phiên, tuần tự Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả Tiếng vang rền (sấm, trống) Tính từ Lăn Dâng lên cuồn cuộn Trôi qua the rolling years năm tháng trôi qua rolling stone gathers no moss Xem gather Chuyên ngành Cơ - Điện tử Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn Giao thông & vận tải dao động lăn ngang 1. Định nghĩa To "keep the ball rolling" means to keep the progress of an activity. "Keep the ball rolling" là một thành ngữ chỉ ý duy trì hoạt động của việc nào đó, giữ cho công việc tiếp tục chạy, tiếp tục làm việc giống như giữ cho quả bóng tiếp tục lăn. 2. Ví dụ Đăng bởi Bích Nhàn - 24 Sep, 2019 Đây rồi, thí sinh về nhất của chúng ta đây rồi Photo by RUN 4 FFWPU from Pexels 'Roll out the red carpet for someone' = trải thảm đỏ cho vị khách đặc biệt hoặc quan trọng -> chào đón ai đó một cách trịnh trọng, trang trọng trong một sự kiện, lễ kỉ niệm Ví dụ App Vay Tiền. /'roul/ Thông dụng Danh từ Cuốn, cuộn, súc, ổ rolls of paper những cuộn giấy a roll of bread ổ bánh mì a roll of hair búi tóc a roll of tobacco cuộn thuốc lá Ổ bánh mì nhỏ để ăn sáng... Văn kiện, hồ sơ the Rolls sở lưu trữ hồ sơ Danh sách a roll of honour danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng to call the roll gọi tên, điểm danh Mép gập xuống của cái gì từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiền, tập tiền kỹ thuật trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn Danh từ Sự lăn tròn to have a roll on the grass lăn mình trên cỏ Sự lắc lư, sự tròng trành tàu biển; dáng đi lắc lư Sóng cuồn cuộn the roll of the sea sóng biển cuồn cuộn Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng hàng không sự lộn vòng máy bay Ngoại động từ Lăn, vần to roll a barrel lăn vần một cái thùng Cuốn, quấn, cuộn to roll a cigarette cuốn một điếu thuốc lá to roll a blanket cuốn một cái chăn to roll oneself in a rug cuộn tròn mình trong chăn to roll oneself into a ball cuộn tròn lại roll up my shirt sleeves quấn tay áo lên Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang to roll out verses ngâm thơ sang sảng to roll one's rs rung những chữ r Lăn đường..., cán kim loại Làm cho cuồn cuộn the river rolls its waters to the sea con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển chimney rolls up smoke ống khói nhả khói lên cuồn cuộn Nội động từ Lăn Quay quanh hành tinh... Lăn mình to roll on the grass lăn mình trên cỏ to roll in money riches ngập trong của cải thường + on, by trôi đi, trôi qua thời gian, năm tháng... Chạy, lăn xe cộ; đi xe người Chảy cuồn cuộn sông, biển; chảy nước mắt... Tròng trành tàu biển...; đi lắc lư người Rền, đổ hồi sấm, trống... Cán được this metal rolls easily thứ kim loại này dễ cán hàng không lộn vòng Cấu trúc từ to roll away lăn đi, lăn ra xa Tan đi sương mù... to roll by trôi đi, trôi qua thời gian... to roll in lăn vào Đổ dồn tới, đến tới tấp to roll on To roll by to roll out Lăn ra, lăn ra ngoài Đọc sang sảng dõng dạc to roll over lăn mình, lăn tròn Đánh ai ngã lăn ra to roll up cuộn thuốc lá; cuộn lại to roll onself up in a blanket cuộn mình trong chăn Bọc lại, gói lại, bao lại Tích luỹ của cải...; chồng chất nợ nần... thông tục xuất hiện, xuất hiện bất thình lình trên sân khấu Chuyên ngành Cơ - Điện tử Con lăn, trục lăn, trụ xoay, trục cán, v cuộn,lăn, xoay, cán Cơ khí & công trình đầm bằng trục Toán & tin cuốn, quay Xây dựng dầm lăn đầu cuốn ridge roll đầu cuốn ở nóc sự lắc thuyền, tàu Kỹ thuật chung bánh đà bánh đai bánh lái hồ sơ cán con lăn cuộn dây roll of wire cuộn dây thép cuốn asphalt roll roofing giấy dầu cuộn phủ mái asphalt roll roofing tấm cuộn tẩm bitum phủ mái audit roll cuộn giấy kiểm tra glass wool roll cuộn len thủy tinh jumbo roll ống cuộn giấy planole roll cuộn giấy piano ridge roll cuộn ở đỉnh ridge roll cuốn ở nóc ridge roll đầu cuốn ở nóc roll ed roofing giấy cuộn lợp mái roll carpet lớp đệm bằng vật liệu cuộn roll carpet thảm cuộn roll film phim cuộn roll in cuốn vào, chuyển vào roll material cutting out sự cắt vật liệu cuộn roll materials vật liệu cuộn roll microfilm microfim cuộn roll of wire cuộn dây thép roll paper cuộn giấy roll roofing cuộn giấy dầu lợp mái roll roofing mái vật liệu cuộn roll-up door cửa cuốn lên roll-up window cửa sổ cuốn lên roller roll dòng nước chảy cuộn roller roll trục cuốn tape roll cuộn băng nhận điện tín tape roll cuộn băng nhận tín hiệu upper roll ống cuốn trên danh sách dát làm gợn sóng làm nhăn lăn lăn cán lăn nghiêng Giải thích VN Là sự lắc xe sang hai bên của thân xe. lõi quấn máy cán ống cuộn jumbo roll ống cuộn giấy upper roll ống cuốn trên puli quấn sóng lừng sự lăn sự lộn vòng sự xoay sự xoay tròn vòng đảo lộn Kinh tế bánh ăn sáng cán bột nhào cuốn cargo in roll hàng xếp cuộn dạng tấm cuộn giấy cuộn giấy... cuộn lại danh sách employment roll danh sách người làm công muster roll danh sách đoàn thủy thủ rent roll danh sách người thuê tax roll danh sách thuế tax roll số thuế, danh sách thuế unemployment roll danh sách người thất nghiệp quấn lại sự cuốn thuốc lá thùng chill-roll method phương pháp làm sạch trong thùng lard chill roll thùng quay làm lạnh mỡ lard cooling roll thùng quay làm lạnh mỡ roll er milk hopper thùng thu nhận sữa dưới máy nghiền roll-dried starch tinh bột sấy thùng quay trục adjustable roll trục di động brush roll trục bàn chải damping roll trục làm ẩm dough sheeting roll trục dát mỏng drier roll trục sấy middling roll trục nghiền tấm reduction roll surface bề mặt trục ép reduction roll surface chiều dài trục ép roll scraper cái cào làm sạch trục stretcher roll trục tăng độ trộn đều của bột top roll trục đỉnh top roll trục ra upper roll trục đỉnh upper roll trục ra viên beef roll thịt bò viên chocolate nut roll viên kẹo socola có lạc chuck roll thịt băm viên cooked pork roll thịt lợn băm viên chín falnk roll thịt bò băm viên loin roll thịt lưng bò băm viên luncheon roll thịt băm viên ăn tiệc pay-roll clerk nhân viên lao động tiền lương Vienna roll Bánh mì Viên Địa chất trục, xilanh, con lăn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun cycle , gyration , reel , revolution , rotation , run , spin , trundling , turn , twirl , undulation , whirl , ball , barrel , bobbin , cartouche , coil , cone , convolution , cornucopia , cylinder , fold , rundle , scroll , shell , spiral , spool , trundle , volute , wheel , whorl , annals , catalog , census , chronicle , directory , head count , index , muster , nose count , register , roll call , schedule , table , barrage , boom , booming , clangor , drone , drumbeat , drumming , echoing , grumble , quaver , racket , rat-a-tat , resonance , roar , rumble , rumbling , thunder , roster verb alternate , be in sequence , bowl , circle , circumduct , coil , curve , drape , drive , eddy , elapse , enfold , entwine , envelop , flow , fold , follow , furl , go around , go past , gyrate , gyre , impel , pass , pirouette , pivot , propel , reel , rock , rotate , run , spin , spiral , succeed , swaddle , swathe , swing around , swirl , swivel , trundle , twirl , twist , undulate , wheel , whirl , wind , wrap , even , flatten , grind , level , press , pulverize , smooth , bombinate , boom , cannonade , drum , echo , growl , grumble , hum , pattern , quaver , rattle , re-echo , resound , roar , ruffle , rumble , rustle , sound , trill , whirr , billow , drift , glide , heave , incline , jibe , lean , lumber , lurch , pitch , ramble , range , roam , rove , stagger , stray , surge , swagger , swing , toss , tumble , waddle , wallow , wave , welter , yaw , enwrap , infold , invest , wrap up , seesaw , sail , bask , indulge , revel , rollick , bagel , bread , bun , circumgyrate , convolve , croissant , danish , fluctuate , inwrap , revolve , sway , titubate , turn phrasal verb arise , get up , pile , rise , accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , pile up Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Roll Tiếng Việt Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách Chủ đề Kinh tế Định nghĩa - Khái niệm Roll là gì? Roll là Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Roll Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Roll là gì? hay Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách nghĩa là gì? Định nghĩa Roll là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Roll / Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

roll nghĩa là gì