repeat nghĩa là gì
Nghĩa của Listen and repeat the words nghĩa là gì. 06/08/2022 by buidungbmt. Đánh giá của bạn post. Dưới đây là một số cụm từ và câu tiếng Anh thường dùng trong lớp mà ai cũng cần biết. Nhìn vào tấm bảng: Nhìn vào bức tranh.
Tóm tắt: Repeat là gì? · Repeat là Tiết Mục Phát Lại; Sự Đặt Hàng Lại (Lần Nữa); Lặp Lại; (Xin Vui Lòng) Nhắc Lại. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Duplicate. Duplicate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Duplicate - Definition Duplicate - Kinh tế.
App Vay Tiền. repeat /ri’pit/ danh từ thông tục sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại sân khấu tiết mục được biểu diễn lại sau khi khản giả yêu cầu âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại rađiô chương trình phát thanh lập lại thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại giống y như lần trước; chuyến hàng y như trước từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng học trò phải ở lại lớp không được lên lớp hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại trên giấy, vải hoa… ngoại động từ nhắc lại, lặp lạihis language will not bear repeating lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được vì quá thô tục làm lạito repeat an action làm lại một hành động đọc thuộc lòngto repeat a poem đọc thuộc lòng một bài thơ kể lại; thuật lạito repeat a secret kể lại một điều bí mật tập duyệt một vai, một vở kịch…to repeat onself nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại nội động từ tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại ợ thức ănsour food sometimes repeats ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ phiếu gian lận nhiều lần trong cuộc bầu cử làm lại lặpARR automatic repeat request yêu cầu lặp tự độngautomatic repeat request ARQ yêu cầu lặp tự độngautomatic repeat request ARQ tự yêu cầu lặp lạiprog repeat indicator đèn báo chương trình lặp lạirepeat character ký tự lặp lạirepeat counter bộ đếm lặprepeat delay hoãn lặp lạirepeat indication yêu cầu lặp lạirepeat indication chỉ thị lặp lạirepeat operator toán tử lặprepeat rate tỉ suất lặp lạirepeat test sự kiểm tra lặp lạirepeat test sự thử lặp lạirows to repeat at top hàng lặp lại ở đầu trang lặp lạiautomatic repeat request ARQ tự yêu cầu lặp lạiprog repeat indicator đèn báo chương trình lặp lạirepeat character ký tự lặp lạirepeat delay hoãn lặp lạirepeat indication yêu cầu lặp lạirepeat indication chỉ thị lặp lạirepeat rate tỉ suất lặp lạirepeat test sự kiểm tra lặp lạirepeat test sự thử lặp lạirows to repeat at top hàng lặp lại ở đầu trang sự chạy lại sự lặp lại yêu cầu lập tự động sự gõ phím lắp tìm lại sự nâng cao chất lượng sự thử kiểm tra lại sự thử lại bán tiếp cung ứng lại hàng hóa bán tiếp cung ứng lại hàng hóa… làm lại lặp lạirepeat demand nhu cầu lặp lạirepeat purchase việc mua lặp lạirepeat sales sự bán lặp lại mua tiếp nhắc lại sự đăng lại trên báo sự đặt hàng lại lần nữa sự quảng cáo lại tiết mục phát lại tiết mục phát lại của truyền hình, phát thanh đặt hàng lại đặt hàng lại người mua đều đặn, thường xuyên người mua lại sự mua lại việc mua đều đặnrepeat customer/tourist/visitor khách/ khách hàng/ du khách cũ giá chào lại sự chào giá lại sự tăng giá liên tục sự tái tiêu thụ tái tiêu thụ [ri’pit] o lặp lại § repeat formation tester bộ thử vỉa lặp lại § repeat section mặt cắt lặp lạiWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs repeat, repetition, repeat, repeated, repetitive/repetitious, repeatedly, repetitivelyWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs repeat, repetition, repeat, repeated, repetitive/repetitious, repeatedly, repetitivelyXem thêm repetition, reiterate, ingeminate, iterate, restate, retell, duplicate, reduplicate, double, replicate, recur, echo, take over, reprise, reprize, recapitulate
repeat /ri'pit/* danh từ- thông tục sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại- sân khấu tiết mục được biểu diễn lại sau khi khản giả yêu cầu- âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại- rađiô chương trình phát thanh lập lại- thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại giống y như lần trước; chuyến hàng y như trước- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng học trò phải ở lại lớp không được lên lớp- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại trên giấy, vải hoa...* ngoại động từ- nhắc lại, lặp lại=his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được vì quá thô tục- làm lại=to repeat an action+ làm lại một hành động- đọc thuộc lòng=to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ- kể lại; thuật lại=to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật- tập duyệt một vai, một vở kịch...=to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại* nội động từ- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại- ợ thức ăn=sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ phiếu gian lận nhiều lần trong cuộc bầu cửChuyên ngành kinh tế-bán tiếp-cung ứng lại hàng hóa bán tiếp-cung ứng lại hàng hóa...-làm lại-lặp lại-mua tiếp-nhắc lại-sự đăng lại trên báo-sự đặt hàng lại lần nữa-sự quảng cáo lại-tiết mục phát lại-tiết mục phát lại của truyền hình, phát thanhChuyên ngành kỹ thuật-làm lại-lặp-lặp lại-sự chạy lại-sự lặp lại Nghe phát âm từ “repeat”
Thông tin thuật ngữ repeat tiếng Anh Từ điển Anh Việt repeat phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ repeat Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm repeat tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repeat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repeat tiếng Anh nghĩa là gì. repeat /ri'pit/* danh từ- thông tục sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại- sân khấu tiết mục được biểu diễn lại sau khi khản giả yêu cầu- âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại- rađiô chương trình phát thanh lập lại- thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại giống y như lần trước; chuyến hàng y như trước- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng học trò phải ở lại lớp không được lên lớp- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại trên giấy, vải hoa...* ngoại động từ- nhắc lại, lặp lại=his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được vì quá thô tục- làm lại=to repeat an action+ làm lại một hành động- đọc thuộc lòng=to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ- kể lại; thuật lại=to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật- tập duyệt một vai, một vở kịch...=to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại* nội động từ- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại- ợ thức ăn=sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ phiếu gian lận nhiều lần trong cuộc bầu cửrepeat- lặp Thuật ngữ liên quan tới repeat stalactite tiếng Anh là gì? odourless tiếng Anh là gì? lustrously tiếng Anh là gì? curriculums tiếng Anh là gì? cotillion tiếng Anh là gì? docilely tiếng Anh là gì? legitimist tiếng Anh là gì? firm tiếng Anh là gì? electromagnetics, electromagnetism tiếng Anh là gì? electrocardiogram tiếng Anh là gì? prizefighting tiếng Anh là gì? winding tiếng Anh là gì? offence tiếng Anh là gì? ferocity tiếng Anh là gì? taws tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của repeat trong tiếng Anh repeat có nghĩa là repeat /ri'pit/* danh từ- thông tục sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại- sân khấu tiết mục được biểu diễn lại sau khi khản giả yêu cầu- âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại- rađiô chương trình phát thanh lập lại- thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại giống y như lần trước; chuyến hàng y như trước- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng học trò phải ở lại lớp không được lên lớp- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại trên giấy, vải hoa...* ngoại động từ- nhắc lại, lặp lại=his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được vì quá thô tục- làm lại=to repeat an action+ làm lại một hành động- đọc thuộc lòng=to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ- kể lại; thuật lại=to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật- tập duyệt một vai, một vở kịch...=to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại* nội động từ- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại- ợ thức ăn=sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ phiếu gian lận nhiều lần trong cuộc bầu cửrepeat- lặp Đây là cách dùng repeat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repeat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh repeat /ri'pit/* danh từ- thông tục sự nhắc lại tiếng Anh là gì? sự lặp lại tiếng Anh là gì? cái lặp lại- sân khấu tiết mục được biểu diễn lại sau khi khản giả yêu cầu- âm nhạc phần chỉ lại tiếng Anh là gì? dấu chỉ phần trở lại- rađiô chương trình phát thanh lập lại- thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại giống y như lần trước tiếng Anh là gì? chuyến hàng y như trước- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng học trò phải ở lại lớp không được lên lớp- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại trên giấy tiếng Anh là gì? vải hoa...* ngoại động từ- nhắc lại tiếng Anh là gì? lặp lại=his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được vì quá thô tục- làm lại=to repeat an action+ làm lại một hành động- đọc thuộc lòng=to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ- kể lại tiếng Anh là gì? thuật lại=to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật- tập duyệt một vai tiếng Anh là gì? một vở kịch...=to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại tiếng Anh là gì? lặp đi lặp lại* nội động từ- tái diễn tiếng Anh là gì? lặp đi lặp lại tiếng Anh là gì? nhắc đi nhắc lại- ợ thức ăn=sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng bỏ phiếu gian lận nhiều lần trong cuộc bầu cửrepeat- lặp
repeat nghĩa là gì