quickly nghĩa là gì
mental: [adjective] of or relating to intellectual as contrasted with emotional activity. of, relating to, or being intellectual as contrasted with overt physical activity. occurring or experienced in the mind : inner. relating to the mind, its activity, or its products as an object of study : ideological. relating to spirit or idea as opposed .
Bạn đang xem: Là gì? nghĩa của từ quickly là gì, nghĩa của từ quickly trong tiếng việt Sự bay hơi cũng có xu hướng diễn ra nhanh rộng cùng với lưu lượng to hơn giữa pha khí và pha lỏng, với giữa những chất lỏng tất cả áp suất hơi cao hơn nữa.
quickly ý nghĩa, định nghĩa, quickly là gì: 1. at a fast speed: 2. after only a very short time: 3. at a fast speed: . Tìm hiểu thêm.
App Vay Tiền. VI một cách nhanh chóng nhanh chóng VI nhanh lẹ mau chóng nhanh chóng nhanh lẹ Bản dịch Ví dụ về cách dùng He grasps new concepts quickly and accepts constructive criticism and instruction concerning his work. Cậu ấy nắm bắt các vấn đề mới rất nhanh, đồng thời cũng tiếp thu hướng dẫn và góp ý rất tốt. Your order will be processed as quickly as possible. Đơn hàng của ông/bà sẽ được xử lý sớm nhất có thể. Ví dụ về đơn ngữ But he's quick-witted in these routines and sings with fabulous gusto. Those he loved and left behind will always remember him as a kind, generous, intelligent and quick-witted man. He described his best friend as a "firecracker" who will comment on his clothes if she doesn't like them, and is sassy and quick-witted. The quick-witted banter that he was noted for in dealing with customers was a hallmark of his personality. He is quick-witted and sharp-tongued, able to ingratiate himself to his boss but also off-putting to the courtiers who will have impact on his fate. I urge the police to investigate this and find those responsible as quick as possible. We will have them returned to their states as quick as possible. I am going to bowl as quick as possible. Finally, as an aid to the warm-down's aim to get things back to normal as quick as possible, don't neglect to rehydrate yourself. We must try to transmit passion and ambition, we try to connect with the stands as quick as possible. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
Thông tin thuật ngữ quickly tiếng Anh Từ điển Anh Việt quickly phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ quickly Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm quickly tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quickly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quickly tiếng Anh nghĩa là gì. quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh, nhanh chóng Thuật ngữ liên quan tới quickly cultic tiếng Anh là gì? subpopulation tiếng Anh là gì? vociferator tiếng Anh là gì? recurring decimal tiếng Anh là gì? semi-lunar tiếng Anh là gì? cryptograph tiếng Anh là gì? lows tiếng Anh là gì? you're tiếng Anh là gì? chide tiếng Anh là gì? rescript tiếng Anh là gì? stereoisomerizm tiếng Anh là gì? eggshells tiếng Anh là gì? platinite tiếng Anh là gì? kneecaps tiếng Anh là gì? bread-winer tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của quickly trong tiếng Anh quickly có nghĩa là quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh, nhanh chóng Đây là cách dùng quickly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quickly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh tiếng Anh là gì? nhanh chóng
/kwik/ Thông dụng Danh từ Thịt mềm dưới móng tay, móng chân, trong vết thương Tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất của tâm hồn the insult stung him to the quick lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can to cut touch to the quick chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc the quick từ cổ,nghĩa cổ những người còn sống the quick and the dead những người còn sống và những người đã chết to the quick đến tận xương tuỷ to be a radical to the quick là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm cut somebody to the quick chạm đến chỗ nhạy cảm nhất Tính từ Nhanh, mau a quick train chuyến xe lửa tốc hành nhanh be quick nhanh lên Tinh, sắc, thính a quick eye mắt tinh a quick ear tai thính Tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí a quick mind trí óc lanh lợi a quick child một em bé sáng trí quick to understand tiếp thu nhanh Nhạy cảm, dễ giận.. to be quick to take offence dễ phật lòng, dễ giận to be quick of temper dễ nổi nóng, nóng tánh từ cổ,nghĩa cổ sống to be with quick child; to be quick with child có mang sắp đến ngày sinh thai đã đạp ở trong bụng quick hedge hàng rào cây xanh Let's have a quick one Chúng ta uống nhanh một cốc đi as quick as a flash/lightning nhanh như chớp, rất nhanh Phó từ so sánh Nhanh Don't speak so quick Đừng nói quá nhanh Hình thái từ so sánh hơn quicker so sánh nhất the quickest Chuyên ngành Cơ - Điện tử adj nhanh, nhạy, linh hoạt Xây dựng chảy cát Y học có thai và thấy thai đạp phần ngón tay có cảm giác xúc giác Kỹ thuật chung nhanh air-blast froster [quick freezer] máy kết đông nhanh dùng quạt gió coastal quick release anchor CQRanchor mỏ neo rời bờ nhanh contact quick freezing kết đông nhanh tiếp xúc conveyor quick freezer hệ kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick freezer máy kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick freezer [freezing system hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền conveyor quick freezer [freezing system máy kết đông nhanh trên băng chuyền conveyor quick freezing machine máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền conveyor quick freezing system hệ kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick freezing system máy kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick froster hệ kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick froster máy kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick machine hệ kết đông nhanh băng chuyền conveyor quick machine máy kết đông nhanh băng chuyền CQR anchor coastalquick release anchor nơi rời bờ nhanh polyphase quick freezer máy kết đông nhanh nhiều pha QC aircraft quick-change aircraft máy bay thay đổi nhanh quick access truy cập nhanh quick access storage bộ lưu trữ truy cập nhanh quick access storage bộ nhớ truy nhập nhanh quick acting circuit breaker thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh quick acting clamp gá kẹp tác dụng nhanh quick action cam cam tác động nhanh quick ageing sự ngưng kết nhanh quick assembly union chi tiết nối ống nhanh quick bending test thí nghiệm uốn nhanh quick break fuse cầu chảy cắt nhanh quick cell ô lưu trữ nhanh quick change gears device bộ thay đổi nhanh bánh răng quick charge sự nạp nhanh quick chill operation thao tác làm lạnh nhanh quick chilling làm lạnh nhanh quick closedown sự đóng nhanh quick closedown sự dừng nhanh quick connector bộ đấu nối nhanh quick cooling làm lạnh nhanh quick coupling khớp nối nhanh quick coupling mối nối lắp nhanh quick coupling ráp nối nhanh quick disconnect khớp nối ngắt nhanh Quick Disconnect QD ngắt nhanh quick drying oil dầu khô nhanh quick energy saver tiết kiệm năng lượng nhanh Quick Entry Access Number QEAN số truy nhập đầu vào nhanh quick erecting scaffolding dàn giao lắp ráp nhanh quick exhaust valve van xả gió nhanh quick feed bước tiến dao nhanh quick feed sự ăn dao nhanh quick feed sự chạy dao nhanh Quick File Access QFA truy nhập tệp nhanh quick format định dạng nhanh quick freezer máy kết đông nhanh quick freezing kết đông nhanh quick froster máy kết đông nhanh quick hardening sự đóng rắn nhanh Quick Look QL quan sát nhanh quick make-and-break switch bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh quick make-and-break switch cầu dao đóng và cắt nhanh quick make-and-break switch cầu dao tác động nhanh quick precooling làm lạnh sơ bộ nhanh quick query mẩu vấn tin nhanh quick recorder ghi nhanh quick reference tham chiếu nhanh quick reference tham khảo nhanh quick refrigeration làm lạnh nhanh quick release action tác dụng nhả hãm nhanh quick release system hệ thống nhả hãm nhanh quick release valve nắp hơi buông nhanh quick release valve van nhả hãm nhanh quick removal equipment thiết bị sửa chữa nhanh Quick Response QR đáp ứng nhanh quick return motion chuyển động về nhanh quick return motion hành trình về nhanh quick return stroke of table khoảng chạy ngược nhanh bàn máy quick setting mortar vữa đông kết nhanh quick shear sự cắt nhanh quick shear test thí nghiệm cắt nhanh quick sort sự sắp xếp nhanh quick start khởi động nhanh quick start tube đèn khởi động nhanh quick start tube đèn ống khởi động nhanh quick terminal hộp dầu cáp lắp nhanh quick test sự thử nhanh quick test thí nghiệm nhanh quick testing apparatus thiết bị thứ nhanh quick thawing làm tan giá nhanh Quick Time QT thời gian nhanh quick union chi tiết nối nhanh quick union sự nối nhanh quick vein mạch cho sản phẩm nhanh Quick Viewer trình xem nhanh quick-acting tác động nhanh quick-acting tác dụng nhanh quick-acting clamp mở cặp nhanh quick-acting coupling mối nối lắp nhanh quick-acting gate cửa van thao tác nhanh quick-action phản ứng nhanh quick-action tác dụng nhanh quick-action chuck mâm cặp tác dụng nhanh quick-action shut-off valve van đóng nhanh quick-action value van đóng nhanh quick-action value van tác động nhanh quick-action valve van thao tác nhanh quick-boiling water heater thiết bị đun nước nhanh quick-break fuse cầu chì cắt nhanh quick-break switch chuyển mạch cắt nhanh quick-break switch công tắc ngắt mạch nhanh quick-break switch công tắc ngắt nhanh quick-change tool dụng cụ thay đổi nhanh quick-charge sự nạp điện nhanh quick-chilled được làm lạnh nhanh quick-chilling sự làm lạnh nhanh quick-chilling room buồng làm lạnh nhanh quick-chilling unit tổ máy làm lạnh nhanh quick-closing value van đóng nhanh quick-closing valve van đóng nhanh quick-downing oxygen mask mặt nạ oxy tác dụng nhanh quick-drying khô nhanh quick-drying sấy khô nhanh quick-drying paints sơn khô nhanh quick-drying varnish vécni khô nhanh quick-freeze kết đông nhanh quick-freeze làm lạnh nhanh quick-freeze compartment khoang kết đông nhanh quick-freeze switch công tắc kết đông nhanh quick-freezer máy kết đông nhanh quick-freezer room buồng kết đông nhanh quick-freezing sự đóng băng nhanh quick-freezing sự đông đặc nhanh quick-freezing sự kết đông nhanh quick-freezing sự làm lạnh nhanh quick-freezing atmosphere không khí kết đông nhanh quick-freezing atmosphere môi trường kết đông nhanh quick-freezing cabinet buồng kết đông nhanh quick-freezing capacity năng suất kết đông nhanh quick-freezing industry công nghiệp kết đông nhanh quick-freezing installation thiết bị kết đông nhanh quick-freezing installation thiết bị làm lạnh nhanh quick-freezing machine máy kết đông nhanh quick-freezing method phương pháp kết đông nhanh quick-freezing plant hệ thống kết đông nhanh quick-freezing process quá trình kết đông nhanh quick-freezing technique kỹ thuật kết đông nhanh quick-freezing temperature nhiệt độ kết đông nhanh quick-frozen được làm lạnh nhanh quick-frozen được kết đông nhanh quick-frozen food thực phẩm đông lạnh nhanh quick-frozen food thực phẩm kết đông nhanh quick-frozen food cabinet tủ thực phẩm kết đông nhanh quick-frozen product sản phẩm kết đông nhanh quick-hardening lime vôi cứng nhanh quick-lift cross-grooved cam nâng nhanh quick-make switch bộ chuyển mạch đóng nhanh quick-make switch cầu dao đóng nhanh quick-motion shaft trục chuyển động nhanh quick-operating relay rơle tác động nhanh quick-release clamping system hệ thống kẹp nhả nhanh quick-release coupling khớp nối ngắt nhanh quick-release coupling mối nối lắp nhanh quick-release fastener kẹp nhả nhanh quick-release fastener khóa nhả nhanh quick-release mechanism cơ cấu ngắt nhanh quick-release pipe coupling khớp nối ống nhả nhanh quick-response đáp ứng nhanh quick-return lever đòn bẩy lùi nhanh quick-slacking lime vôi tôi nhanh quick-slaking vôi tôi nhanh speed of quick freezing tốc độ kết đông nhanh nhanh, mau Kinh tế nhanh customary quick dispatch sự nhanh chóng thường lệ customary quick dispatch vận chuyển nhanh theo lệ thường get rich-quick scheme phương sách làm giàu nhanh net quick assets tài sản nhanh ròng quick assets ratio tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt quick chilling sự làm lạnh nhanh quick cooling sự làm nguội nhanh quick counter quầy thức ăn nhanh quick curing sự ướp muối nhanh quick dispatch bốc dỡ nhanh quick freezing capacity năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị quick liabilities nợ nhanh quick money tiền nhanh quick ratio hệ số về khả năng thanh toán nhanh quick ratio tỷ lệ chuyển đổi nhanh quick ratio tỷ số tài sản nhanh quick recovery sự khôi phục nhanh chóng quick returns tiền lời nhanh quick sale sự tiêu thụ nhanh chóng quick service dịch vụ nhanh quick-bread bánh nướng nhanh quick-cooking nấu nhanh quick-cure meat thịt muối nhanh quick-freeze đông nhanh quick-freezing phương pháp đông lạnh nhanh quick-freezing phương pháp đông lạnh nhanh để giữ rau quả quick-freezing room buồng làm lạnh nhanh quick-freezing room buồng ướp lạnh nhanh Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective abrupt , accelerated , active , agile , alert , a move on , animated , asap , breakneck * , brief , brisk , cursory , curt , double time * , energetic , expeditious , expeditive , express , fleet , flying , going , harefooted , hasty , headlong , hurried , immediate , impatient , impetuous , instantaneous , keen , lively , mercurial , move it , nimble , on the double * , perfunctory , posthaste , prompt , pronto * , rapid , snappy , spirited , sprightly , spry , sudden , swift , the lead out , winged * , able , acute , adept , adroit , all there , apt , astute , bright , canny , capable , clever , competent , deft , dexterous , discerning , effective , effectual , intelligent , knowing , nimble-witted , on the ball * , perceptive , perspicacious , quick on the draw , quick on the trigger , quick on the uptake , quick-witted , ready , receptive , savvy * , sharp , sharp as a tack , shrewd , skillful , slick , smart as a whip , vigorous , whiz * , wired * , wise , breakneck , speedy , facile , sharp-witted , smart , fast , short , alive , animate , celeritous , choleric , eager , excitable , fiery , intense , irascible , live , living , moving , passionate , precipitate , sensitive , summary , telegraphic , tout de suite , volant , volitant Từ trái nghĩa
quickly nghĩa là gì